2 Thái Cực Của Cảm Xúc

2 Thái Cực Của Cảm Xúc

Cảm xúc là gì? Theo Mark Manson, cảm xúc đơn giản chỉ là một cơ chế phản hồi của não bộ. Cảm xúc còn ảnh hưởng mạnh mẽ đến suy nghĩ, hành vi cũng như các mối quan hệ của chúng ta. Bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cảm xúc là gì, cảm xúc bị ảnh hưởng do đâu và cách cân bằng cảm xúc sao cho hiệu quả.

Cảm xúc là gì? Theo Mark Manson, cảm xúc đơn giản chỉ là một cơ chế phản hồi của não bộ. Cảm xúc còn ảnh hưởng mạnh mẽ đến suy nghĩ, hành vi cũng như các mối quan hệ của chúng ta. Bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cảm xúc là gì, cảm xúc bị ảnh hưởng do đâu và cách cân bằng cảm xúc sao cho hiệu quả.

Làm thế nào để có thể cân bằng được cảm xúc?

Cân bằng cảm xúc là kỹ năng quan trọng giúp bạn sống một cuộc sống lành mạnh và hạnh phúc. Để có thể đạt được sự cân bằng về cảm xúc, bạn cần thực hiện những nỗ lực có ý thức. Dưới đây là một số cách hiệu quả:

Các Cụm Từ Chỉ Cảm Xúc Trong Tiếng Anh Thông Dụng

Over the moon: rất hạnh phúc, sung sướng

Ví dụ:She was over the moon when Tim gave her a diamond ring. (Cô ấy vui sướng vô cùng khi Tim tặng cô ấy cái nhẫn kim cương.)

Thrilled to bits: vô cùng hài lòng

Ví dụ:My mother was thrilled to bits with my results at school. (Mẹ tôi rất hài lòng với thành tích học ở trường của tôi.)

On cloud nine: hạnh phúc như ở trên mây.

Ví dụ:When they got married, they was on cloud nine for several months.(Khi họ mới cưới nhau, họ hạnh phúc như ở trên mây trong vào tháng.)

To live in a fool’s paradise: sống trong hạnh phúc ảo tưởng

Nói về ai đó đang vui vẻ và hạnh phúc vì không biết hoặc không muốn chấp nhận sự thật, thực tế khó khăn.

Ví dụ:Stop living in a fool’s paradise, you know that you can not leave the problem to be solved itself.(Dừng việc sống trong ảo tưởng đi, cậu biết là không thể để vấn đề đó tự giải quyết được mà!)

To puzzle over: băn khoăn, cố tìm hiểu về điều gì trong thời gian dài

Ví dụ:He’s still puzzled over the strange phone at midnight.(Anh ấy vẫn đang cố tìm hiểu về cuộc gọi kỳ lạ lúc nửa đêm.)

Be ambivalent about: đắn đo mâu thuẫn, nửa yêu nửa ghét.

Ví dụ:Kevin was ambivalent about taking the offer to move to Vietnam.(Kevin đắn đo không biết có nên nhận lời đề nghị chuyển đến Việt Nam hay không.)

Be at the end of your rope: hết kiên nhẫn, hết sức chịu đựng

Ví dụ:When Helen discovered she had breast cancer, she was at the end of her rope.(Khi Helen phát hiện ra mình mắc ung thư vú, cô ấy đã bất lực muốn buông xuôi.)

To bite someone’s head off: trả lời một cách bực bội, nổi giận vô cớ

Ví dụ:He was so kind to offer to help you, and look what you do? – you didn’t have to bite his head off!(Anh ấy đã tốt bụng và đề nghị giúp đỡ cậu, mà cậu thì làm gì? Cậu đâu cần thiết phải nổi giận vô với anh ấy.)

Be in black mood: tâm trạng bức bối, dễ nổi cáu

Ví dụ:Don’t keep walking around me! I’m in a black mood today.(Đừng có đi loanh quanh tớ nữa! Hôm nay tớ đang bực bội lắm.)

Be petrified of: hoảng sợ, sợ điếng người

Ví dụ:Anna is petrified of dogs.(Anna sợ chó lắm.)

Nhận thức về cảm xúc của bản thân

Đầu tiên là bạn nên nhận thức rõ ràng về cảm xúc của bản thân. Dành thời gian để chú ý đến những gì bạn đang cảm thấy, cả thể chất và tinh thần. Xác định nguyên nhân dẫn đến những cảm xúc đó, có thể là do các yếu tố bên ngoài hoặc nội tâm mang lại.

Cảm xúc tiêu cực là một phần tự nhiên của cuộc sống. Thay vì cố gắng kìm nén hay phủ nhận, bạn hãy chấp nhận và cho phép bản thân trải qua những cảm xúc đó. Việc kìm nén về lâu sẽ chỉ khiến bạn cảm thấy tồi tệ hơn.

Cảm Xúc Ảnh Hưởng Đến Thái Độ Như Thế Nào?

Cảm xúc đôi khi là động lực thúc đẩy thái độ và hành vi của chúng ta. Như vậy, cảm xúc đóng một vai trò quan trọng trong việc cho thấy người khác ảnh hưởng đến chúng ta như thế nào và có thể là yếu tố quyết định trong việc chúng ta thay đổi thái độ và hành vi của mình. Các chiến dịch quảng cáo, bài phát biểu hay các giao tiếp thuyết phục khác thường cố gắng thu hút, dẫn dắt cảm xúc của chúng ta vì điều này.

Hiểu đúng về thái độ và cảm xúc có thể giúp chúng ta điều chỉnh bản thân phù hợp trong những trường hợp xã hội khác nhau. Ví dụ, trong một buổi lễ trang trọng mà bạn không hề muốn tham dự, bạn sẽ có các cảm xúc như cáu kỉnh, tức giận, nhưng điều đó không đồng nghĩa với việc bạn nên bộc lộ chúng để người khác nhận thấy. Thay vào đó, chúng ta sẽ thường giữ những cảm xúc này trong lòng và thể hiện thái độ hợp tác, nghiêm túc.

Bài viết được tham khảo từ các nguồn:

ResearchGate - A Comparison of Attitudes and Emotions as Predictors of Behavior at Diverse Levels of Behavioral Experience

Dr. Rizvi Digital Library - Attitudes and Emotions. Chapter 6. F.Y.BMS

Trụ sở Hà Nội: Số 54 Trần Quốc Vượng, P. Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội

Trụ sở TP.HCM: Landmark 81, Vinhomes Central Park, 720A Điện Biên Phủ, P.22, Q. Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh

Hotline: 0912.012.684  (Zalo, 24/7)

Facebook: https://www.facebook.com/tamlyvietphap.vn

Cân bằng cảm xúc là gì? Vì sao cần cân bằng cảm xúc?

Cảm xúc đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Chúng ảnh hưởng đến cách bạn đối diện với thế giới và với những người xung quanh. Cảm xúc là món quà đặc biệt của tạo hoá, tuy nhiên khi chúng vượt quá giới hạn, có thể sẽ gây ra nhiều hệ lụy nghiêm trọng. Điều này bao gồm việc tạo ra những phán đoán sai lệch, gây tổn thương mối quan hệ và ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần.

Cân bằng cảm xúc giúp chúng ta tự tin vượt qua những tình huống khó khăn trong cuộc sống cũng như duy trì tâm trạng tích cực. Người có khả năng kiểm soát cảm xúc tốt ít bị ảnh hưởng bởi môi trường, đồng thời dễ dàng xây dựng mối quan hệ trong cuộc sống và công việc.

Cân bằng cảm xúc giúp bạn tự tin vượt qua những khó khăn trong cuộc sống

Sự Khác Biệt Giữa Thái Độ & Cảm Xúc

Vậy đâu là điểm khác biệt giữa thái độ và cảm xúc? Dưới đây chúng ta sẽ cùng tổng hợp là các tính chất, đặc điểm của thái độ và cảm xúc để so sánh chúng.

Hướng tới một đối tượng, sự vật, hiện tượng,...

Cảm nhận về một đối tượng, sự vật, hiện tượng,...

Bắt nguồn từ cảm xúc và niềm tin

Bắt nguồn từ một sự vật, sự việc, hiện tượng,... rõ ràng, cụ thể

6 loại cảm xúc cơ bản: ngạc nhiên, yêu, hận, khao khát, vui vẻ, buồn bã

Được thể hiện thông qua biểu cảm khuôn mặt, ngôn ngữ cơ thể, ánh mắt và các hành vi là kết quả.

Được thể hiện thông qua biểu cảm khuôn mặt, ngôn ngữ cơ thể, ánh mắt và thậm chí là các cử động chạm

Thể hiện suy nghĩ và ý định hành động

Thể hiện phản ứng của con người trước tác động của yếu tố ngoại cảnh

Tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia tâm lý

Nếu bạn gặp khó khăn trong việc kiểm soát cảm xúc, hãy tìm kiếm sự giúp đỡ từ các chuyên gia tâm lý. Họ có thể hỗ trợ bạn hiểu rõ hơn về bản thân, phát triển các kỹ năng cần thiết để có thể quản lý cảm xúc hiệu quả cũng như hướng đến một cuộc sống lành mạnh, hạnh phúc.

Thiền là một trong những cách giúp cân bằng cảm xúc

Cách Dùng Các Từ Chỉ Cảm Xúc Trong Tiếng Anh

Thông thường, để hỏi về cảm xúc bằng tiếng anh thì câu “What are you feeling now?” được sử dụng thường xuyên trong các mẫu câu giao tiếp với nghĩa là Cảm giác của bạn lúc này thế nào? Hãy lưu ý rằng, các câu hỏi dưới đây là những dòng câu để hỏi thăm sức khỏe ngày hôm nay, không sử dụng để hỏi về những cảm xúc của con người bằng tiếng Anh:

Ex: I feel terrific – Tôi cảm thấy tuyệt vời.

Ex: I’m tired  – Tôi cảm thấy mệt mỏi.

Ex: I get worn out – Tôi bị kiệt sức.

Ex: I’m feeling awesome – Mình đang cảm thấy rất tuyệt vời.

Ex: He looks embarrassed – Anh ấy trông có vẻ ngại ngùng.

Ex: Are you sick? Bạn có cảm thấy ốm dưới người không?Do you feel bored? Bạn có cảm thấy chán không?

Trên đây là những kiến thức bổ ích về các từ vựng chỉ cảm xúc trong tiếng Anh mà KISS English muốn chia sẻ với bạn. Hy vọng bài viết này phù hợp với bạn. Chúc bạn có thời gian học vui vẻ và hiệu quả.

Hãy tưởng tượng rằng, khi bạn cảm thấy tức giận với người đối diện hoặc bạn bày tỏ thái độ tương ứng. Vậy câu hỏi đặt ra là bạn đã thể hiện thái độ tức giận hay cảm xúc tức giận với họ?

Bạn có thực sự hiểu đúng định nghĩa về thái độ và cảm xúc cũng như phân biệt giữa hai khái niệm này? Bài viết sau sẽ giúp bạn nhận biết sự khác nhau giữa thái độ và cảm xúc. Cùng tham khảo nó nhé!

Trong tâm lý học, khi nhắc đến thái độ đồng nghĩa với việc nhấn mạnh một tập hợp các cảm xúc, niềm tin và hành vi đối với một đối tượng, người, sự vật hoặc sự kiện cụ thể. Thái độ thường là kết quả của những kinh nghiệm hoặc là kết quả của giáo dục. Đặc biệt, chúng có thể có ảnh hưởng mạnh mẽ đến hành vi.

Stephen Robbins mô tả thái độ như một cách đánh giá - tích cực hoặc tiêu cực - liên quan đến các đối tượng, con người và sự kiện. Chúng phản ánh cảm nhận của một người về đối tượng. Trong khi đó, Baron và Greenberg định nghĩa thái độ là một tập hợp các cảm xúc, niềm tin và ý định hành vi đối với đối tượng, con người hoặc tổ chức cụ thể.

Theo đó, các nhà tâm lý học đã định nghĩa thái độ như một xu hướng mà chúng ta được học để đánh giá mọi thứ theo một cách nhất định. Ví dụ, chúng ta được học rằng khi tiếp xúc với những thứ không sạch sẽ hoặc nguy hiểm, chúng ta luôn có thái độ cẩn trọng để giữ cho bản thân an toàn.

Rõ ràng, những xu hướng được học có thể bao gồm các đánh giá về con người, vấn đề, đối tượng hoặc sự kiện. Những đánh giá như vậy thường là có cả tích cực hoặc tiêu cực, nhưng đôi khi chúng cũng có thể là những xu hướng không chắc chắn.

Thái độ cũng có thể thể hiện rõ ràng và thể hiện ngầm. Thái độ rõ ràng là những thái độ mà chúng ta nhận thức được một cách có ý thức và nó ảnh hưởng đến hành vi và niềm tin của chúng ta bằng mắt thường có thể thấy được. Thái độ ngầm xảy ra trong vô thức nhưng vẫn có ảnh hưởng đến niềm tin và hành vi của chúng ta.

Thái độ được cấu tạo bởi ba thành tố:

Thành tố về nhận thức: Đó là nghĩ về ai đó hoặc điều gì đó (niềm tin, ý kiến ​​và quan điểm). Ví dụ, anh ta nhận ra rằng công việc rất nhàm chán.

Thành tố có tính ảnh hưởng: Là khía cạnh tình cảm, cảm xúc, thích và không thích. Ví dụ. anh ta nói rằng anh ta ghét quản lý của mình.

Thành tố thuộc về hành vi: Là có ý định cư xử theo cách nhất định. Ví dụ, anh ta nói rằng anh ấy có ý định tìm việc khác.

Đã có nhiều nhà nghiên cứu đưa ra các định nghĩa về cảm xúc.

Quay trở lại quá khứ, năm 1972, nhà tâm lý học Paul Ekman đã gợi ý rằng có sáu cảm xúc cơ bản mà loại người thể hiện, và chúng phổ biến ở mọi nền văn hóa trên thế giới. Sáu cảm xúc này bao gồm: sợ hãi, ghê tởm, tức giận, ngạc nhiên, hạnh phúc và buồn bã.

Tiếp đến những năm 1980, Robert Plutchik đã giới thiệu một hệ thống phân loại cảm xúc khác được gọi là "bánh xe cảm xúc". Mô hình này đã cho thấy những cảm xúc khác nhau có thể được kết hợp hoặc trộn lẫn với nhau như thế nào.

Và rồi tới năm 1999, Ekman đã mở rộng danh sách các cảm xúc được nghiên cứu để bao gồm một số cảm xúc cơ bản khác như bối rối, phấn khích, khinh miệt, xấu hổ, kiêu hãnh, hài lòng và vui vẻ.

Tổng hợp lại, có thể nói cảm xúc là một trạng thái tâm lý phức tạp có liên quan đến ba thành phần riêng biệt: trải nghiệm chủ quan, phản ứng sinh lý và phản ứng hành vi hoặc biểu cảm. (theo cuốn “Discovering Psychology” của Don Hockenbury và Sandra E. Hockenbury). Hay nói cách khác, cảm xúc là những gì chúng ta cảm nhận, có thể tích cực hoặc tiêu cực về một ai đó hoặc một cái gì đó, có tính chất không lâu dài và luôn được liên kết với một nguồn - ai đó hoặc một cái gì đó khiến chúng ta cảm thấy như vậy.

Hiểu về đúng về cảm xúc sẽ giúp bạn nhận biết được các giá trị của cảm xúc và chức năng cảm xúc đối với bản thân chúng ta.