Người ta tặng cho nhau các món quà may mắn để thắt chặt mối quan hệ giữa họ và người khác như quần áo mới , cành đào ( để trừ tà ) , gà trống ( ước muốn sự xử sự tốt đẹp ) , gạo mới ( ước muốn được cuộc sống no đủ sung túc ) , rượu gạo đựng trong bầu ( ước muốn cuộc sống giàu sang và thoải mái ) , bánh chưng ( hoặc bánh tét ) và bánh dày tượng trưng cho trời và đất ( để cúng tổ tiên ) , nhiều thứ có màu đỏ ( màu đỏ tượng trưng cho sự hạnh phúc , may mắn và thuận lợi ) như dưa hấu , chó ( tiếng sủa – gâu gâu – nghe như từ giàu - sự giàu có trong nghĩa tiếng Việt ) , dầu thuốc ( dầu trong tiếng Việt , cũng nghe giống như giàu ) .
Người ta tặng cho nhau các món quà may mắn để thắt chặt mối quan hệ giữa họ và người khác như quần áo mới , cành đào ( để trừ tà ) , gà trống ( ước muốn sự xử sự tốt đẹp ) , gạo mới ( ước muốn được cuộc sống no đủ sung túc ) , rượu gạo đựng trong bầu ( ước muốn cuộc sống giàu sang và thoải mái ) , bánh chưng ( hoặc bánh tét ) và bánh dày tượng trưng cho trời và đất ( để cúng tổ tiên ) , nhiều thứ có màu đỏ ( màu đỏ tượng trưng cho sự hạnh phúc , may mắn và thuận lợi ) như dưa hấu , chó ( tiếng sủa – gâu gâu – nghe như từ giàu - sự giàu có trong nghĩa tiếng Việt ) , dầu thuốc ( dầu trong tiếng Việt , cũng nghe giống như giàu ) .
Dưới đây là những câu hỏi tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
→ Tôi có thể giúp gì cho quý khách?
2. How would you like to pay for this?
→ Quý khách muốn thanh toán cho món này bằng phương thức nào?
3. Would you like to try it on?
→ Quý khách có muốn thử sản phẩm này không?
→ Món hàng này có được giảm giá không?
→ Bạn có thể giảm giá cho tôi được không?
→ Tôi có thể thử món này không?
7. Excuse me! How much are these?
→ Xin lỗi, cho tôi hỏi cái này giá bao nhiêu?
9. What is the price after the discount?
→ Mức giá sau khi chiết khấu của sản phẩm này là bao nhiêu?
11. How does this jean look on me?
→ Trông tôi mặc chiếc quần jean này như thế nào?
2. Why did you choose your major?
→ Tại sao bạn lại chọn chuyên ngành đó?
3. Why are you studying English?
→ Tại sao bạn lại học tiếng Anh?
4. How long have you been learning English?
→ Bạn đã học tiếng Anh được bao lâu rồi?
→ Số điểm của bạn là bao nhiêu?
6. Why did you choose your university?
→ Tại sao bạn chọn trường đại học đó?
7. Did you get a good record in Maths at school?
→ Bạn có thành tích tốt về môn Toán ở trường không?
8. What degree have you received?
→ Bạn đã nhận những bằng cấp gì?
→ Hiện tại bạn đang là sinh viên năm mấy?
2. What time do you go to school?
→ Mấy giờ bạn sẽ đi đến trường?
5. Do you get up early on Sundays?
→ Bạn có thể dậy sớm vào ngày chủ nhật không?
6. Could you tell me the time, please
→ Bạn có thể nói cho tôi biết bây giờ là mấy giờ không?
7. Do you know what time it is?
→ Bạn có biết mấy giờ rồi không?
8. Do you happen to have the time?
→ Bạn có biết bây giờ là mấy giờ không?
Tiếng Anh là ngôn ngữ kinh doanh phổ biến và nó đã trở thành một điều cần thiết đối với mọi người.. Nghiên cứu từ khắp nơi trên thế giới cho thấy giao tiếp kinh doanh xuyên biên giới thường được thực hiện bằng tiếng Anh.
Các công ty toàn cầu như Airbus, Daimler-Chrysler, Fast Retailing, Nokia, Renault, Samsung, SAP, Technicolor và Microsoft ở Bắc Kinh, đã bắt buộc tiếng Anh là ngôn ngữ công ty chính thức của họ. Ngoài ra, vào năm 2010, công ty Rakuten – một công ty Nhật Bản lai giữa Amazon và eBay, đã yêu cầu 7.100 nhân viên người Nhật của họ phải nói được tiếng Anh. Họ thật sự chú tâm đến tầm quan trọng của tiếng Anh trong công việc kinh doanh.
Không thể phủ nhận tầm quan trọng của việc học tiếng Anh trên thị trường quốc tế – học tiếng Anh thực sự có thể thay đổi cuộc đời bạn.
Vì vậy, hãy đăng ký xét tuyển ngành Ngôn ngữ Anh tại Trường Đại học Quang Trung tại link: https://qtu.edu.vn/dang-ky-truc-tuyen/
Để được hướng dẫn chi tiết, vui lòng liên hệ: Phòng Truyền thông & Tuyển sinh Hotline: 0256.2241.037 Email: [email protected]
Tổng hợp các mẫu câu hỏi tiếng Anh giao tiếp thông dụng nhất giúp bạn nhanh chóng rèn luyện sự tự tin và phản xạ khi sử dụng tiếng Anh hàng ngày. Những mẫu câu hỏi này tập trung vào các chủ đề gần gũi như chào hỏi, giao tiếp tại nơi làm việc hay trong nhà hàng,… Cùng ELSA Speak tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây nhé!
→ Bạn làm việc ở phòng ban nào vậy?
2. Where’s the photocopier/marketing department?
→ Máy phô-tô/ Phòng marketing/ ở đâu?
→ Cậu gửi báo cáo cho tôi được không?
4. Can I get a copy of this document?
→ Tôi có thể có 1 bản sao của tài liệu này được không?
→ Bạn có thể giúp tôi một chút được không?
7. Excuse me, can I get in the room?/May I come in?
8. What time does the meeting start?
→ Cuộc họp bắt đầu lúc mấy giờ vậy?
9. What time does the meeting finish?
→ Cuộc họp kết thúc lúc mấy giờ vậy?
10. Where does the meeting take place?
11. Which room is the meeting in?
→ Cuộc họp diễn ra ở phòng nào vậy?
12. Is there anything new (important)?/ Can you fill me in?
→ Có gì mới (quan trọng) trong cuộc họp không? Bạn có thể gửi thông tin cho tôi được không?
Đầu tiên và cũng là quan trọng nhất, học tiếng Anh có thể giúp bạn theo đuổi và có được nhiều cơ hội nghề nghiệp hơn, việc làm tốt, thu nhập cao… Ngày nay, những việc làm mang tính toàn cầu – nhiều công ty cần nhân viên có thể giao tiếp với các đối tác và khách hàng trên toàn thế giới, mà tiếng Anh lại là ngôn ngữ chính của giao tiếp toàn cầu nên việc nhân viên biết và có thể giao tiếp tiếng Anh sẽ giúp ích rất nhiều cho công ty. Vì vậy, các nhà tuyển dụng sẽ đặc biệt để ý và tuyển dụng các nhân viên có trình độ tiếng Anh cao.
Bằng cách học tiếng Anh, bạn có thể trở thành biên dịch viên, giáo viên ngôn ngữ hoặc chuyên gia tiếp thị tiếng Anh cho một công ty quốc tế. Điều đó đồng nghĩa với việc bạn sẽ có một mức lương cao hơn và một công việc thoải mái hơn.
Bất kể bạn quyết định theo đuổi con đường sự nghiệp nào, thì việc học tiếng Anh sẽ mang lại cho bạn kỹ năng giao tiếp và hội nhập quốc tế tốt. Nó sẽ giúp bạn trở thành một nhân viên tốt hơn, được săn đón nhiều hơn, vì các công ty lớn, nhỏ đều chú trọng đến tầm quan trọng của tiếng Anh trong thị trường công việc của họ.
Những câu hỏi tiếng Anh giao tiếp đơn giản được chia ra nhiều chủ đề nhưng nhìn chung đều có cùng dạng câu hỏi (Wh-question) trong tiếng Anh:
Cấu trúc chung của các dạng câu hỏi:
What/When/Why/How + V/Tobe + (not) + S + O?
Cách trả lời chung của các dạng câu hỏi:
→ Con có thể tự giới thiệu về bản thân mình không?
3. Could you tell me what your name is?
→ Có thể nói cho cô/chú biết tên của con là gì không?
→ Địa chỉ nhà của con là ở đâu?
→ Sinh nhật của con là ngày nào?
Dưới đây là tổng hợp những câu hỏi tiếng Anh thông dụng dành cho nhân viên và khách hàng.
→ Quý khách có bao nhiêu người ạ?
→ Quý khách đã đặt chỗ trước chưa?
4. Where would you prefer to sit?
→ Quý khách muốn ngồi ở vị trí nào ạ?
5. Would you like a high chair for your child?
→ Quý khách có muốn ghế cho trẻ em không ạ ?
6. Would you like to order now?/ Are you ready to order?
→ Quý khách có muốn đặt món ngay bây giờ không?
7. Would you like some tea or coffee while you wait?
→ Quý khách có muốn uống trà hoặc cà phê trong lúc chờ lên món không ạ?
→ Quý khách ăn ở đây hay là mang đi ạ?
1. Would it be possible for us to visit your office to discuss…?
→ Chúng tôi có thể thăm văn phòng của anh để bàn về … được không?
→ Chúng ta có thể gặp mặt để nói về … không?
3. Is there any possibility we can move the meeting to …?
→ Chúng ta có thể dời cuộc gặp đến … được không?
4. How much is the cost of equipment each year?
→ Mỗi năm anh chi bao nhiêu tiền mua sắm thiết bị, máy móc?
5. I don’t quite understand this issue. Can you explain it from a different angle?
→ Tôi vẫn chưa hoàn toàn hiểu ý của bạn. Bạn có thể giải thích trên góc độ khác được không?
6. Is there any discount for me?
→ Bên bạn có thể giảm giá thêm được không?
7. Would you consider making us a more favourable offer?
→ Anh có thể đưa ra cho chúng tôi mức giá ưu đãi hơn không?