Diễn giải ngữ pháp và ôn luyện trọng tâm kiến thức theo chuyên đề môn tiếng anh 9
Diễn giải ngữ pháp và ôn luyện trọng tâm kiến thức theo chuyên đề môn tiếng anh 9
Nhằm đáp ứng nhu cầu của các phụ huynh, Ms Lan không chỉ tổ chức các khóa học cho học sinh THPT mà còn triển khai các khóa học cho khối THCS (lớp 6, 7, 8, 9) để xây dựng nền tảng Tiếng Anh vững chắc. Tiếng Anh Ms Lan chuyên luyện thi Tiếng Anh cho khối THCS với phương pháp BEAT LIMITS giúp học sinh chủ động và đạt kết quả tốt trong thời gian ngắn.
Với phương pháp học dễ hiểu, có tính ứng dụng cao và theo sát từng học sinh, Tiếng Anh Ms Lan giúp học sinh:
Hotline: 086 8393 086 - 086 2265 086
Fanpage: https://www.facebook.com/tienganhmslan.luyenthithcs/
Lớp học Tiếng Anh của cô Ngân được thành lập bởi cô Kim Ngân - giảng viên tại Trường Đại học Sư phạm Hà Nội. Cô Kim Ngân cũng là Th.S chuyên ngành Lý luận & Phương pháp dạy học Tiếng Anh, với trình độ Tiếng Anh đạt 8.0 IELTS và C1 (CEFR). Cô luôn áp dụng những phương pháp học tập hiệu quả và giàu kinh nghiệm ôn luyện thi để giúp học sinh 'cập bến tri thức' thành công.
Các lý do để bạn tham gia Lớp học Tiếng Anh của cô Ngân:
Hiện tại, Lớp học Tiếng Anh của cô Ngân cung cấp các khóa học từ cơ bản đến nâng cao phù hợp với trình độ của từng học sinh, giúp học tập hiệu quả và thuận tiện nhất. Lớp học Tiếng Anh của cô Ngân mong muốn chuẩn bị cho học sinh không chỉ kỹ năng mà còn kiến thức đầy đủ để các em có thể thi đỗ cấp 3, du học, và theo đuổi nghề nghiệp quốc tế trong tương lai.
ĐỂ BIẾT THÊM CHI TIẾT, XIN LIÊN HỆ:
Hotline: 038 537 0996 - cô Kim Ngân
Fanpage: https://www.facebook.com/missngan.868
Trung tâm Tiếng Anh SAM chuyên cung cấp khóa luyện thi Tiếng Anh vào lớp 10 tại Hà Nội. Với 10 năm kinh nghiệm, Tiếng Anh SAM cam kết tạo môi trường học tập lý tưởng, giúp học sinh tự tin chuẩn bị cho kỳ thi vào lớp 10.
Luyện thi Tiếng Anh vào lớp 10 tại Hà Nội cùng SAM nổi bật với:
Đặc biệt, cô Sam rất chú trọng việc phân loại học sinh từ đầu để tư vấn phù hợp với từng bạn. Do đó, học sinh khi đăng ký học tại Luyện thi Tiếng Anh vào lớp 10 tại Hà Nội cùng SAM sẽ thực hiện bài kiểm tra đầu vào. Các thầy cô tại SAM sử dụng nhiều phương pháp giảng dạy kết hợp để phát triển toàn diện kỹ năng nghe - nói - đọc - viết, giúp học sinh đạt kết quả cao trong kỳ thi vào lớp 10 sắp tới.
Fanpage: https://www.facebook.com/LuyenthiTiengAnhvao10cungSAM
She (be) _____ a famous singer.
They (play) _____ soccer yesterday.
He (finish) _____ his homework by now.
She (study) _____ for the exam tomorrow.
They (be) _____ married for 10 years.
He (work) _____ when I called him.
She (leave) _____ before he arrived.
They (visit) _____ their grandparents next week.
He (be) _____ going to buy a new car.
She (be) _____ promoted to manager next month.
He is interested (at/in/on) history
They live (at/in/on) a big house.
He is sitting (at/in/on) the sofa.
They are waiting (at/in/on) the bus stop.
She is looking (at/in/on) the mirror.
They are talking (at/in/to) each other.
She is listening (at/in/to) music.
Cô Thu Oanh là một giáo viên hàng đầu tại Hà Nội trong việc luyện thi đại học và thi vào cấp 3, với tỷ lệ học sinh đạt điểm cao lên đến 95% mỗi năm. Phương pháp giảng dạy của cô rất sinh động, hấp dẫn và nhiệt tình, giúp học sinh cảm thấy thoải mái và giảm bớt căng thẳng trước kỳ thi đại học. Phương pháp này giúp học sinh nắm vững bài học nhanh chóng và áp dụng hiệu quả vào các bài kiểm tra và thi cử.
Tại lớp Tiếng Anh cô Thu Oanh, bạn sẽ:
Những lý do bạn nên tham gia lớp Tiếng Anh cô Thu Oanh:
Hotline: 024 2247 6622 - 08345 73 115 (Ms.Oanh)
Youtube: https://www.youtube.com/channel/UCsWLYNs3fg0HqTGiv2k8hkg
Fanpage: https://www.facebook.com/HoctienganhcoThuOanh
Khóa Luyện Thi Tiếng Anh của cô Hoàng Anh được tổ chức bởi đội ngũ giảng viên từ các trường đại học chuyên về Tiếng Anh, mang đến những giờ học chất lượng cao cho học sinh. Các lớp học kết hợp hoàn hảo giữa ngữ pháp, từ vựng, phát âm và kỹ năng nghe nói để phát triển toàn diện. Với mô hình lớp học nhỏ gọn, mỗi lớp chỉ tối đa 10-12 học sinh, giáo viên có cơ hội gần gũi, quan tâm đến từng học sinh, giúp các em phát huy tối đa tiềm năng và cải thiện những điểm yếu khi luyện thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh.
Tại các lớp luyện thi Tiếng Anh của cô Hoàng Anh, phụ huynh có thể theo dõi tình hình học tập và kỷ luật của học sinh qua các hình thức sau:
Phương châm giảng dạy của cô Hoàng Anh là giúp học sinh yêu thích Tiếng Anh, xóa bỏ nỗi sợ và sự ngại ngùng, từ đó khám phá niềm đam mê và đạt điểm cao trong các kỳ thi quan trọng.
ĐỂ BIẾT THÊM CHI TIẾT, XIN LIÊN HỆ:
Fanpage: https://www.facebook.com/Tiếng-Anh-Luyện-Thi-Cô-Hoàng-Anh-1258701037478163/
Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Mytour với mục đích chăm sóc khách hàng và chỉ dành cho khích lệ tinh thần trải nghiệm du lịch, chúng tôi không chịu trách nhiệm và không đưa ra lời khuyên cho mục đích khác.
Nếu bạn thấy bài viết này không phù hợp hoặc sai sót xin vui lòng liên hệ với chúng tôi qua email [email protected]
Tiếng Anh là một trong những môn học quan trọng và bắt buộc trong chương trình giáo dục phổ thông. Để đạt được kết quả tốt trong kỳ thi tuyển sinh vào lớp 10, người học cần nắm vững các kiến thức cơ bản về ngữ pháp, từ vựng và các kỹ năng Anh khác. Bài viết này sẽ tổng hợp các cấu trúc tiếng Anh thi vào 10, bao gồm các chủ điểm ngữ pháp trọng tâm, các phrasal verbs cần lưu ý và một số bài tập vận dụng để học tập và ôn luyện hiệu quả. Ngoài ra, bài viết cũng sẽ cung cấp cho người các ví dụ minh họa cho các cấu trúc tiếng Anh thi vào 10. Hy vọng bài viết này sẽ giúp người học tự tin hơn khi bước vào kỳ thi quan trọng này.
Danh động từ là dạng -ing của động từ, nhưng hoạt động như một danh từ trong câu. Danh động từ có thể làm chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ, hoặc tân ngữ của giới từ. Ví dụ:
Reading is my hobby. (Reading là chủ ngữ)
I enjoy reading books. (reading books là tân ngữ)
His hobby is reading books. (reading books là bổ ngữ)
He is interested in reading books. (reading books là tân ngữ)
Động từ nguyên mẫu là dạng cơ bản của động từ, có thêm từ “to” ở trước. Động từ nguyên mẫu có thể làm chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ, trạng ngữ, hoặc tính từ trong câu. Ví dụ:
To read is a good habit. (To read là chủ ngữ)
I want to read a book. (to read a book là tân ngữ)
His goal is to read a book every day. (to read a book every day là bổ ngữ)
He works hard to read a book every day. (to read a book every day là trạng ngữ)
I have a book to read. (to read là tính từ bổ nghĩa cho book)
Một số động từ, tính từ, hoặc danh từ có thể theo sau bởi danh động từ hoặc động từ nguyên mẫu, nhưng có thể có sự khác biệt về nghĩa hoặc cách dùng. Ví dụ:
He stopped smoking. (Anh ấy bỏ hút thuốc) >< He stopped to smoke. (Anh ấy dừng lại để hút thuốc)
I like reading books. (Tôi thích đọc sách) >< I like to read books in the morning. (Tôi thích đọc sách vào buổi sáng)
Tham khảo thêm: Cách dùng danh động từ và động từ nguyên mẫu (Infinitives) trong tiếng Anh
Mệnh đề quan hệ (relative clause) là một loại mệnh đề phụ, được dùng để bổ sung hoặc chỉ rõ thông tin về một danh từ hoặc đại từ trong câu. Mệnh đề quan hệ thường được bắt đầu bởi một đại từ quan hệ (relative pronouns), như
Who: dùng để chỉ người, làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ. Ví dụ: The man who lives next door is a doctor. (Người đàn ông sống bên cạnh là một bác sĩ.)
Whom: dùng để chỉ người, làm tân ngữ trong mệnh đề quan hệ, thường đi sau giới từ. Ví dụ: The girl whom I talked to is my sister. (Cô gái mà tôi nói chuyện cùng là em gái tôi.)
Which: dùng để chỉ vật, làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ. Ví dụ: The book which I read last week was quite interesting. (Quyển sách mà tôi đọc tuần trước khá thú vị.)
That: dùng để chỉ người hoặc vật, làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ. Ví dụ: The car that he bought is very expensive. (Chiếc xe mà anh ấy mua rất đắt.)
Whose: dùng để chỉ sở hữu của người hoặc vật. Ví dụ: The boy whose bike was stolen is my friend. (Cậu bé có chiếc xe đạp bị mất là bạn của tôi.)
Có hai loại mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh: mệnh đề quan hệ xác định và mệnh đề quan hệ không xác định
Mệnh đề quan hệ xác định là mệnh đề quan hệ cần thiết để xác định danh từ mà nó bổ nghĩa. Mệnh đề quan hệ xác định không được ngăn cách bởi dấu phẩy trong câu. Ví dụ: The woman who works in the library is my aunt. (Mệnh đề quan hệ who works in the library là cần thiết để xác định người phụ nữ mà người nói đề cập đến)
Mệnh đề quan hệ không xác định là mệnh đề quan hệ không cần thiết để xác định danh từ mà nó bổ nghĩa. Mệnh đề quan hệ không xác định chỉ cung cấp thông tin thêm về danh từ đó. Mệnh đề quan hệ không xác định được ngăn cách bởi dấu phẩy trong câu. Ví dụ: My aunt, who works in the library, is very kind. (Mệnh đề quan hệ who works in the library là không cần thiết để xác định người cô của người nói, chỉ là thông tin thêm về cô ấy)
Tham khảo thêm: Cách dùng mệnh đề quan hệ với giới từ chi tiết từng dạng
Câu tường thuật (reported speech) là câu dùng để truyền đạt lại lời nói của người khác, thường có sự thay đổi về thì, đại từ, trạng từ và giới từ để phù hợp với ngữ cảnh của người nói. Có hai loại câu tường thuật chính trong tiếng Anh, đó là câu tường thuật trực tiếp và câu tường thuật gián tiếp:
Câu trực tiếp là khi trích dẫn chính xác những từ ngữ mà người nói đã dùng, hoặc những gì chúng ta nhớ về những từ ngữ đó. Câu trực tiếp thường được đặt trong dấu ngoặc kép và giữ nguyên thì, ngôi và trạng từ của câu gốc.
Ví dụ: Barbara said, “I didn’t realize it was midnight.” (Barbara nói: "Tôi không nhận ra là đã nửa đêm rồi.")
Câu gián tiếp là khi tóm tắt, diễn đạt lại những gì người nói đã nói, thay vì trích dẫn chính xác. Câu gián tiếp thường không dùng dấu ngoặc kép và có thể thay đổi thì, ngôi và trạng từ của câu gốc để phù hợp với ngữ cảnh của câu tường thuật.
Ví dụ: Andrew said that he loved me. (Andrew nói rằng anh ấy yêu tôi.)
Để chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp, cần tuân theo một số quy tắc sau:
Dùng một động từ báo cáo (reporting verb) như say, tell, ask, answer, explain, suggest, etc. để bắt đầu câu gián tiếp.
She said (that) she was hungry. (Cô ấy nói rằng cô ấy đói.)
He told me to wait. (Anh ấy bảo tôi đợi.)
She asked if I liked chocolate. (Cô ấy hỏi tôi có thích sô cô la không.)
Thay đổi thì của động từ trong mệnh đề phụ (subordinate clause) theo quy tắc sau:
Nếu động từ báo cáo ở hiện tại, không cần thay đổi thì của động từ trong mệnh đề phụ.
Ví dụ: She says (that) she likes ice cream. (Cô ấy nói rằng cô ấy thích kem.)
Nếu động từ báo cáo ở quá khứ, thì của động từ trong mệnh đề phụ phải lùi một thì so với thì của động từ trong câu trực tiếp.
She said (that) she liked ice cream. (Cô ấy nói rằng cô ấy thích kem.)
He said (that) he was living in London. (Anh ấy nói rằng anh ấy đang sống ở London.)
She said (that) she had bought a car. (Cô ấy nói rằng cô ấy đã mua một chiếc xe.)
He said (that) he would see me later. (Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ gặp tôi sau.)
Thay đổi ngôi và sở hữu của đại từ và tính từ sở hữu để phù hợp với người nói và người nghe của câu gián tiếp.
He said: "I love you." -> He said that he loved me. (Anh ấy nói rằng anh ấy yêu tôi.)
She said: "My brother is a doctor." -> She said that her brother was a doctor. (Cô ấy nói rằng anh trai cô ấy là bác sĩ.)
Thay đổi trạng từ chỉ thời gian và địa điểm để phù hợp với thời điểm và địa điểm của câu gián tiếp.
He said: "I will call you tomorrow." -> He said that he would call me the next day. (Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ gọi cho tôi vào ngày hôm sau.)
She said: "My wallet is not here." -> She said that her wallet was not there. (Cô ấy nói rằng ví của cô ấy không có ở đó.)
Cấu trúc so sánh là cách biểu thị sự khác biệt về mức độ, số lượng, hoặc chất lượng giữa hai hay nhiều người, vật, hoặc sự vật1. Có ba loại cấu trúc so sánh trong tiếng Anh, là:
So sánh bằng (equal comparison): biểu thị hai người, vật, hoặc sự vật có cùng một mức độ, số lượng, hoặc chất lượng về một tính năng nào đó. Cấu trúc là:
S + be + as + adj/adv + as + O.
Ví dụ: She is as tall as her brother. (Cô ấy cao bằng anh trai cô ấy.)
So sánh hơn (comparative comparison): biểu thị một người, vật, hoặc sự vật có mức độ, số lượng, hoặc chất lượng cao hơn hoặc thấp hơn một người, vật, hoặc sự vật khác về một tính năng nào đó. Cấu trúc là:
S + be + adj/adv + er + than + O (với tính từ, trạng từ một âm tiết hoặc hai âm tiết tận cùng bằng -y)
S + be + more/less + adj/adv + than + O (với tính từ, trạng từ hai âm tiết trở lên).
So sánh nhất (superlative comparison): biểu thị một người, vật, hoặc sự vật có mức độ, số lượng, hoặc chất lượng cao nhất hoặc thấp nhất trong một nhóm hay một tập hợp về một tính năng nào đó. Cấu trúc là:
S + be + the + adj/adv + est + (in/of + O) (với tính từ, trạng từ một âm tiết hoặc hai âm tiết tận cùng bằng -y)
S + be + the most/least + adj/adv + (in/of + O) (với tính từ, trạng từ hai âm tiết trở lên).
Câu ước (wish) trong tiếng Anh là câu dùng để diễn tả một mong muốn, một hy vọng hay một sự tiếc nuối về một điều gì đó không có thật trong hiện tại hoặc quá khứ. Câu ước thường được dùng để nói về những điều không có thật, không thể xảy ra hoặc rất khó xảy ra.
Có ba loại câu ước chính trong tiếng Anh: câu ước về hiện tại, câu ước về quá khứ và câu ước về tương lai.
Câu ước về hiện tại: biểu thị một mong muốn về một điều gì đó khác với thực tế ở hiện tại. Cấu trúc:
S + wish (s/es) + (that) + S + V2/ed + O.
I wish I had more money. (Tôi ước tôi có nhiều tiền hơn. Nhưng thực tế là tôi không có nhiều tiền.)
He wishes he was working in a different company. (Anh ấy ước anh ấy đang làm việc ở một công ty khác. Nhưng thực tế là anh ấy đang làm việc ở công ty hiện tại.)
Câu ước về quá khứ: biểu thị một sự hối tiếc về một điều gì đó đã xảy ra hoặc không xảy ra ở quá khứ.
S + wish (s/es) + (that) + S + had + V3/ed + O.
He wishes he had gone to the party last night. (Anh ấy ước anh ấy đã đi dự tiệc tối qua. Nhưng thực tế là anh ấy đã không đi.)
I wish I had known about your problem. (Tôi ước tôi đã biết về vấn đề của bạn. Nhưng thực tế là tôi đã không biết.)
Câu ước về tương lai: biểu thị một mong muốn về một điều gì đó có thể xảy ra hoặc không xảy ra ở tương lai.
S + wish (s/es) + (that) + S + would + V1 + O.
I wish you would stop smoking. (Tôi ước bạn ngừng hút thuốc. Nhưng thực tế là bạn vẫn hút thuốc và tôi không thể làm bạn thay đổi.)
He wishes it would snow this winter. (Anh ấy ước trời sẽ có tuyết mùa đông này. Nhưng thực tế là trời có tuyết hay không là do thời tiết quyết định và anh ấy không thể can thiệp vào điều đó.)
Tham khảo thêm: Cấu trúc Wish lớp 9 | Công thức và bài tập có đáp án
Phrasal verbs là những động từ kết hợp với một giới từ hoặc một trạng từ để tạo ra một nghĩa mới. Phrasal verbs là một phần quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong tiếng Anh, đặc biệt là trong giao tiếp hàng ngày. Có rất nhiều phrasal verbs trong tiếng Anh, nhưng trong phạm vi lớp 9, bài viết này sẽ tập trung vào một số phrasal verbs cần lưu ý, bao gồm:
Look after: Chăm sóc, trông nom. Ví dụ: She looks after her children very well. (Cô ấy chăm sóc con cái của cô ấy rất tốt.)
Look for: Tìm kiếm. Ví dụ: I am looking for my keys. (Tôi đang tìm chìa khóa của tôi.)
Look forward to: Mong đợi, háo hức. Ví dụ: I look forward to hearing from you. (Mong nhận được tin từ bạn.)
Break down: Hỏng, ngừng hoạt động. Ví dụ: His car broke down on the way to work. (Xe anh ấy hỏng trên đường đi làm.)
Break up: Chia tay, tan vỡ. Ví dụ: They broke up after three years of dating. (Họ chia tay sau ba năm hẹn hò.)
Break into: Đột nhập, xâm nhập. Ví dụ: Someone broke into his house and stole his laptop. (Ai đó đã đột nhập vào nhà và lấy cắp máy tính xách tay của anh ấy.)
Turn on: Bật, mở. Ví dụ: Please turn on the light. (Làm ơn bật đèn lên.)
Turn off: Tắt, ngắt. Ví dụ: Don’t forget to turn off the TV. (Đừng quên tắt TV nhé.)
Turn up: Xuất hiện, đến. Ví dụ: He turned up late for the meeting. (Anh ấy đến muộn trong cuộc họp.)
Give up: Từ bỏ, bỏ cuộc. Ví dụ: She gave up smoking last year. (Cô ấy bỏ hút thuốc vào năm ngoái.)
Give back: Trả lại, hoàn trả. Ví dụ: He gave back the money he borrowed. (Anh ấy trả lại số tiền đã vay.)
Give away: Cho đi, tặng. Ví dụ: She gave away her old clothes to charity. (Cô ấy đã đem quần áo cũ của mình đi làm từ thiện)
Break down: dùng để diễn tả một sự cố, một sự hỏng hóc, một sự suy sụp hay một sự phân tách. Ví dụ: The car broke down on the way to the airport. (Chiếc xe bị hỏng trên đường đến sân bay.)
Call off: dùng để diễn tả một sự hủy bỏ, một sự ngừng lại hay một sự chấm dứt. Ví dụ: They called off the wedding at the last minute. (Họ hủy bỏ đám cưới vào phút chót.)
Carry on: dùng để diễn tả một sự tiếp tục, một sự duy trì hay một sự bất chấp. Ví dụ: She carried on working despite the pain. (Cô ấy tiếp tục làm việc bất chấp sự đau đớn.)
Come across: dùng để diễn tả một sự tình cờ gặp, một sự tình cờ phát hiện hay một sự tạo ấn tượng. Ví dụ: I came across an old friend on the street. (Tôi tình cờ gặp một người bạn cũ trên đường.)
Cut down: dùng để diễn tả một sự giảm bớt, một sự cắt giảm hay một sự chặt phá. Ví dụ: You should cut down on sugar and fat. (Bạn nên giảm bớt đường và chất béo.)