Tổng hợp ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp
Tổng hợp ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp
– Ngữ pháp đứng sau động từ, biến động từ thành danh từ– Được dịch là “Sự…”, “Việc…”
Ví dụ:+ 저는 축구를 보는 것을 좋아해요 -> Tôi thích xem đá banh+ 케이크를 만드는 것이 안 쉬워요 -> Làm bánh kem không dễ
– 동안 đứng sau danh từ– Diễn tả khoảng thời gian nào đó– Được dịch là “trong vòng”, “trong”
Ví dụ:+ 3개월동안 한국어를 공부해요 -> Tôi học tiếng Hàn trong vòng 3 tháng+ 삼년동안 기숙사에 살았어요 -> Tôi đã sống ở KTX trong 3 năm trời * V + 는 동안 : Trong lúc– 공부하는 동안 어려운 것이 많아요 -> Trong lúc học có nhiều cái khó
– Diễn tả sự dự đoán, phỏng đoán của người nói về 1 sự vật sự việc nào đó– Động từ + 는 것 같다, Tính từ có phụ âm đuôi + 은 것 같다, Tính từ không có phụ âm đuôi + ㄴ 것 같다– Được dịch là “Chắc là”, “Có lẽ”
Ví dụ:+ 그 옷이 비싼 것 같아요 > Chắc là cái áo ấy mắc tiền+ 지금 비가 오는 것 같아요 > Có lẽ bây giờ trời đang mưa
– 보다 đứng sau danh từ bị so sánh– Dùng để so sánh 2 sự vật, sự việc. Danh từ gắn với 보다 được xem là tiêu chuẩn so sánh– Được dịch là “So với”, “Hơn”
Ví dụ:+ 언니는 동생보다 더 예뻐요-> Chị thì xinh hơn em+ 한국어가 영어보다 어려워요 -> Tiếng Hàn khó hơn tiếng anh
– Tiểu chủ ngữ đứng sau danh từ, biến danh từ thành chủ ngữ trong câu, tương tự 은/는– Danh từ có phụ âm cuối + 이, danh từ không có phụ âm cuối + 가– Nhấn mạnh vào phần chủ ngữVí dụ:+ 제가 학생입니다 > Tôi là học sinh+ 이 집이 크네요 > Căn nhà này to quá
– Đứng sau danh từ đóng vai trò tân ngữ trong câu, là đối tượng (người, vật, con vật…) bị chủ ngữ tác động lên– Danh từ có phụ âm cuối + 을, danh từ không có phụ âm cuối + 를Ví dụ+ 저는 밥을 먹어요 > Tôi ăn cơm+ 엄마가 김치를 사요 > Mẹ tôi mua Kimchi
– Đứng sau danh từ, mang nghĩa “là N”– Là đuôi câu thể kính ngữ trong tiếng HànVí dụ:+ 저는 학생입니다 -> Tôi là học sinh+ 제 형은 선생님입니다 > Anh tôi là giáo viên
– Đuôi câu nghi vấn của 입니다– Đuôi câu này có nghĩa là “Có phải là N”– Là đuôi câu thể kính ngữ trong tiếng HànVí dụ:+ 당신은 학생입니까? -> Bạn có phải là học sinh không?+ 민수 씨는 한국 사람입니까? > Bạn Minsu có phải là người Hàn Quốc không?
– Đứng sau danh từ, mang nghĩa “là N”– Danh từ có phụ âm cuối + 이에요, danh từ không có phụ âm cuối + 예요– Là đuôi câu thể lịch sự, mức độ kính ngữ thấp hơn 입니다
Ví dụ:+ 저는 학생이에요-> Tôi là học sinh+ 저는 요리사예요-> Tôi là đầu bếp
– Đuôi câu phủ định của của 입니다, đứng sau danh từ nhằm phủ định chủ ngữ– Danh từ có phụ âm cuối + 이 아닙니다, danh từ không có phụ âm cuối + 가 아닙니다– Đuôi câu này có nghĩa là “Không phải là N”– Là đuôi câu kính ngữ trong tiếng Hàn
Ví dụ:+ 저는 베트남 사람이 아닙니다 > Tôi không phải là người Việt Nam+ 이 시람은 제 친구가 아닙니다 > Người này không phải là bạn của tôi
– Đuôi câu phủ định của 예요/이에요, đứng sau danh từ nhằm phủ định chủ ngữ– Danh từ có phụ âm cuối + 이 아닙니다, danh từ không có phụ âm cuối + 가 아닙니다– Đuôi câu này có nghĩa là “Không phải là N”– Là đuôi câu thể lịch sự trong tiếng Hàn
Ví dụ:+ 이것은 책이 아니에요 > Cái này không phải quyển sách+ 우리 어머니는 의사가 아니에요 > Mẹ tôi không phải là bác sĩ
– Liên từ nối giữa 2 danh từ, để thể hiện sự bổ sung, liệt kê. Mang nghĩa tiếng Việt là “và”– 하고: có thể kết hợp với danh từ có phụ âm cuối hoặc không có phụ âm cuối– 와/과: Danh từ có phụ âm cuối dùng 과 , danh từ không có phụ âm cuối dùng 와– Còn có nghĩa là “cùng, với” khi sử dụng trong cấu trúc (Chủ ngữ +은/는 hoặc 이/가 + Đối tượng nào đó + 하고/와/과 같이+ Động từ). Có nghĩa là chủ ngữ và đối tượng đó cùng thực hiện hành động với nhau.
Ví dụ:+ 밥하고 고기를 먹어요-> Tôi ăn cơm và thịt+ 저는 친구하고 같이 학교에 가요 -> Tôi đi học với bạn tôi
– Chia đuôi câu thể kính ngữ trong tiếng Hàn– Động/tính từ có phụ âm cuối + 습니다– Động/tính từ không có phụ âm cuối + ㅂ니다
Ví dụ:+ 저는 밥을 먹습니다 > Tôi ăn cơm+ 지금 잡니다 > Bây giờ tôi ngủ+ 날씨가 덥습니다 > Thời tiết nóng+ 이거는 너무 비쌉니다 > Cái này mắc quá
– Chia đuôi câu thể lịch sự trong tiếng Hàn– Mức độ kính ngữ thấp hơn 습니다/ㅂ니다– Đuôi câu này chia làm 3 trường hợpTrường hợp 1: V/A + 아요 – Động tính từ chứa nguyên âm 아 hoặc 오 thì chia đuôi 아요+ 받다 + 아요 > 받아요+ 앉다 + 아요 > 앉아요+ 좋다 + 아요 > 좋아요– Trường hợp động tính từ không có phụ âm cuối thì sử dụng hình thức rút gọn+ 가다 + 아요 > 가아요 > 가요+ 사다 + 아요 > 사아요 > 사요+ 오다 + 아요 > 오아요 > 와요+ 보다 + 아요 > 보아요 + 봐요
Trường hợp 2: V/A + 어요– Động tính từ chứa nguyên âm khác 아/오 chia với 어요+ 먹다 + 어요 > 먹어요+ 읽다 + 어요 > 읽어요+ 쉬다 + 어요 > 쉬어요
-Một số trường hợp rút gọn+ 보내다 + 어요 > 보내어요 > 보내요+ 서다 + 어요 > 서어요 > 서요+ 켜다 + 어요 > 켜어요 > 켜요+ 주다 + 어요 > 주어요 > 줘요+ 마시다 + 어요 > 마시어요 > 마셔요+ 되다 + 어요 > 되어요 > 돼요Trường hợp 3: V/A + 여요– Tất cả động tính từ kết thúc bằng 하다 chia với 어요 và biến đổi thành 해요+ 사랑하다 + 여요 > 사랑해요+ 공부하다 + 여요 > 공부해요
– Trợ từ 에서 đứng sau danh từ chỉ nơi chốn– Được dịch là “Ở” khi câu kết thúc bằng động từ hành động (không phải động từ di chuyển) như ăn, uống, tập thể dục… để diễn tả nơi mà hành động diễn ra+ 저는 집에서 밥을 먹어요> Tôi ăn cơm ở nhà+ 우리 언니는 도서관에서 책을 읽어요 > Chị tôi đọc sách ở thư viện– Được dịch là “Từ” khi câu kết thúc bằng hành động di chuyển như xuất phát, đến từ, lấy ra…, để diễn tả nơi mà hành động xuất phát+ 저는 베트남에서 왔어요 > Tôi đến từ Việt Nam+ 이 버스가 벤탄시장 정류장에서 출발했어요 > Xe bus này xuất phát từ trạm xe bus chợ Bến Thành
– Trợ từ 에 đứng sau danh từ chỉ nơi chốn– Được dịch là “Đến” khi câu kết thúc bằng động từ chỉ sự di chuyển như đi, đến, đặt… để diễn tả nơi mà hành động hướng đến, đích đến– Được dịch là “ở” khi câu kết thúc bằng động từ chỉ sự tồn tại 있다/없다 (ở, không ở/ có, không có)+ 학교에 가요-> Tôi đi đến trường+ 집에 있어요-> Tôi ở nhà
– Trợ từ 에 đứng sau danh từ chỉ thời gian, mang nghĩa tiếng Việt “vào, lúc”+ 월요일에 > Vào thứ 2+ 한 시에 > Vào lúc 1 giờ
Chú ý: một số danh từ chỉ thời gian không dùng với 에: 그저께(ngày kia), 어제(hôm qua), 오늘(hôm nay), 내일(ngày mai), 모래(ngày mốt), 언제(khi nào)
👉Xem thêm: Phân biệt trợ từ 에 và 에서
– Ngữ pháp phủ định động từ/tính từ trong tiếng Hàn. Đứng trước động tính từ.– Được dịch là không– Được sử dụng đa số trong văn nóiVí dụ:+ 오늘 학교에 안 가요 > Hôm nay tôi không đi đến trường+ 날씨가 안 추워요> Thời tiết không lạnhChú ý: Động từ kết thúc bằng gốc 하다 , 안 đứng trước 하다. Tuy nhiên, trường hợp 좋아하다 (thích) và 싫어하다(ghét) thì 안 đứng trước động từ như bình thường.
+ 엄마가 요리 안 해요> Mẹ tôi không nấu ăn
– Ngữ pháp phủ định động từ/tính từ trong tiếng Hàn– Được dịch là không– Tương tự ngữ pháp 14, tuy nhiên ngữ pháp này thường được sử dụng đa số trong văn viếtVí dụ:+ 이걸 사지 않아요 > Tôi không mua cái này+ 이 음식이 맵지 않아요 > Món ăn này không cay
– Các danh từ vị trí: 앞: trước, 뒤: sau, 위: trên, 아래/밑: dưới, 옆: bên cạnh, 오른쪽: bên phải, 왼쪽: bên trái, 안: trong, 밖: ngoài, 가운데: giữa, 근처: gần– Ngữ pháp chỉ sự tồn tại, vị trí – Được dịch là “Có, ở (있다)” hoặc “không có, không ở (없다)”Ví dụ:+ 책이 책상 위에 있어요 > Quyển sách ở trên bàn+ 우리 집이 병원 뒤에 있어요 > Nhà tôi ở sau bệnh viện+ 린 씨가 화 씨 오른쪽에 있어요 > Linh ở bên phải Hoa
– Ngữ pháp nối giữa 2 động từ hoặc tính từ với nhau diễn tả vế sau bổ sung, liệt kê cho vế trước– Được dịch là “Và”Ví dụ:+ 음식이 맛있고 조금 매워요 > Món ăn ngày ngon và hơi cay+ 나나 씨는 똑똑하고 예뻐요 > Bạn Nana thông minh và xinh đẹp
Chú ý: ngữ pháp 고 còn diễn tả thứ tự hành động. Hành động ở mệnh đề trước xảy ra trước, sau đó đến hành động mệnh đề sau. Khi mang nghĩa thứ tự hành động thì 고 chỉ cộng với động từ và không chia thì trước 고. Trong tiếng Hàn có rất nhiều ngữ pháp chỉ “thứ tự hành động”, để có hiểu rõ và thực hành chính xác bạn có thể đăng ký ngay khóa học ở Monday để hiểu thêm về tiếng Hàn và được các giáo viên Monday giải đáp tất cả các thắc mắc nhé!
– Ngữ pháp chia với động tính từ chỉ thì quá khứ– Được dịch là “đã”. Thể kính ngữ là 았/었/였습니다, thể lịch sự là 았/었/였어요– Được chia làm 3 trường hợp
Trường hợp 1: V/A + 았다 – Động tính từ chứa nguyên âm 아 hoặc 오 thì chia đuôi 았다+ 받다 + 았다 > 받았다+ 좋다 + 았다 > 좋았다– Trường hợp động tính từ không có phụ âm cuối thì sử dụng hình thức rút gọn+ 가다 + 았다 > 가았다 > 갔다+ 오다 + 았다 > 오았다 > 왔다
Trường hợp 2: V/A + 었다– Động tính từ chứa nguyên âm khác 아/오 chia với 었다+ 먹다 + 었다 > 먹었다+ 쉬다 + 었다 > 쉬었다-Một số trường hợp rút gọn+ 보내다 + 었다 > 보내었다 > 보냈다+ 주다 + 었다 > 주었다 > 줬다+ 마시다 + 었다 > 마시었다 > 마셨다+ 되다 + 었다 > 되었다 > 됐다
Trường hợp 3: V/A + 였다– Tất cả động tính từ kết thúc bằng 하다 chia với 였다 và biến đổi thành 했다+ 사랑하다 + 였다 > 사랑했다Ví dụ:+ 학교에 갔어요> Tôi đã đi đến trường+ 책을 읽었어요> Tôi đã đọc sách
– Đuôi câu cầu khiến, yêu cầu người nghe làm việc gì một cách lịch sự– Động từ có patchim + 으세요, động từ không có patchim + 세요– Được dịch là “Hãy”Ví dụ:+ 열심히 공부하세요 > Hãy học hành chăm chỉ+ 책을 많이 읽으세요 > Hãy đọc nhiều sách vào
– Đuôi cầu rủ rê một cách lịch sự, mong muốn người đối diện cùng làm việc gì đó– Động từ có patchim + 읍시다, động từ không có patchim + ㅂ시다– Được dịch là “…thôi”, “…nha”
Ví dụ:+ 학교에 같이 갑시다 > Chúng ta cùng đi đến trường nha+ 한국 음식을 먹읍시다 > Cùng ăn món Hàn nhé!
– 도 đứng sau danh từ– Ngữ pháp này được dịch là “Cũng”– Khi 도 đứng sau chủ ngữ hoặc tân ngữ, các trợ từ 이/가, 은/는, 을/를 bị lược bỏ. Khi 도 đứng sau các thành phần còn lại như thời gian, nơi chốn,… thì không lược bỏ tiểu từ đóVí dụ:+ 저도 한국어를 공부해요-> Tôi cũng học tiếng Hàn+ 케이크도 먹고 커피도 마셔요 > Tôi cũng ăn bánh và cũng uống cà phê nữa+ 월요일에도 태권도를 배워요 > Vào thứ 2 tôi cũng học Taekwondo nữa
– 만 đứng sau danh từ– Ngữ pháp này được dịch là “Chỉ, mỗi”– Khi 만 đứng sau chủ ngữ hoặc tân ngữ, 만 có thể thay thế các trợ từ 이/가, 은/는, 을/를. Khi 만 đứng sau các thành phần còn lại như thời gian, nơi chốn,… thì không lược bỏ tiểu từ đó.
Ví dụ:+ 화 씨만 베트남 사람입니다 > Chỉ có Hoa là người VN+ 오늘 빵만 먹어요 > Hôm nay tôi chỉ ăn bánh mì thôi+ 저는 학교에서만 한국어를 공부해요 -> Tôi chỉ học tiếng Hàn ở trường
– 지만 đứng sau động từ/tính từ diễn tả sự đối lập giữa 2 vế– Ngữ pháp này được dịch là “nhưng”
Ví dụ:+ 한국어가 어렵지만 재미있어요-> Tiếng Hàn khó nhưng thú vị+ 오늘 수업이 있지만 내일 수업이 없어요 > Hôm nay tôi có lớp học nhưng mày mai tôi không có
– Đuôi câu 을/ㄹ까요? diễn tả việc hỏi ý kiến người đối diện về việc gì đó hoặc rủ rê ai làm việc gì– Động từ có patchim cộng với 을까요?, động từ không có patchim cộng với ㄹ까요?– Ngữ pháp này được dịch là “nha?”, “nhé?”, “không?”
Ví dụ:+ 내일 영화를 볼까요? -> Ngày mai đi xem phim nha?+ 이 옷은 예쁠까요? -> (Bạn thấy) cái áo này đẹp không?
– Đuôi câu 네요 diễn tả sự cảm thán của người nói về sự việc, sự vật nào đó– Nghĩa tiếng Việt: “thế, quá, thật sự,…”
Ví dụ:+ 오늘 날씨가 덥네요-> Hôm nay thời tiết nóng ghê+ 오~ 눈이 오네요-> Ồ tuyết rơi rồi kìa
👉Xem thêm: So sánh đuôi câu cảm thán 네요 và 군요
– Ngữ pháp kính ngữ, thể hiện sự tôn trọng của người nói khi chủ ngữ là người lớn tuổi hơn, cấp trên,…Không dùng cho ngôi thứ 1 (chủ ngữ là tôi)– Động tính từ có phụ âm cuối chia với 으시다, động tính từ không có phụ âm chia với 시다– Một số động từ đặc biệt: 먹다/마시다 > 드시다, 자다 > 주무시다, 죽다 > 돌아가시다, 있다(mang nghĩa tồn tại) > 계시다
Ví dụ:+ 가다-> 가시다: Đi+ 읽다-> 읽으시다: Đọc+ 우리 할아버지는 집에 계십니다: Ông tôi ở nhà
– Ngữ pháp diễn tả khoảng cách thời gian, từ mốc thời gian này đến mốc thời gian khác– 부터 là “từ”, 까지 là “đến”Ví dụ:+ 월요일부터 금요일까지 한국어를 공부해요 > Tôi học tiếng Hàn từ thứ 2 đến thứ 6+ 어제부터 오늘까지 시험공부를 열심히 해요 > Từ hôm qua đến hôm nay tôi học thi chăm chỉ
– Ngữ pháp diễn tả khoảng cách địa lý, từ nơi này đến nơi khác– 에서 là “từ”, 까지 là “đến”
Ví dụ:+ 집에서 학교까지 버스를 타면 15분 걸려요 > Nếu đi xe bus từ nhà tôi đến trường thì mất 15p+ 학교에서 도서관까지 걸어서 가요 > Tôi đi bộ từ trường đến thư viện
– Ngữ pháp này được dùng trong 2 ngữ cảnh– Động tính từ có nguyên âm ㅏ hoặc ㅗ thì kết hợp với 아서; Động tính từ có các nguyên âm khác không phải ㅏ hoặc ㅗ thì kết hợp với 어서 và động tính từ kết thúc bằng 하다 thì cộng với 여서
Ví dụ:+ 밥을 먹어서 뉴스를 들어요 > Tôi ăn cơm rồi tôi nghe tin tức
Ví dụ:+ 비가 와서 학교에 못 가요> Vì trời mưa nên tôi không đi học được
Chú ý: Trước 아/어/여서 không chia quá khứ, và sau 아/어/여서 không chia cầu khiến, mệnh lệnh.
Đây là điểm ngữ pháp sơ cấp được ứng dụng rất nhiều trong đời sống. Để diễn tả nguyên nhân – kết quả, tiếng Hàn còn có nhiều ngữ pháp tương tự, tuy nhiên tùy vào mỗi tình huống sẽ sử dụng những ngữ pháp khác nhau. Để không bị nhầm lẫn về chủ đề quan trọng này, các bạn đừng ngần ngại liên hệ với Monday nhé! Chúng mình có những khóa học tiếng Hàn từ sơ cấp đến nâng cao giúp bạn nắm vững về tiếng Hàn đó!
👉Xem thêm: Tổng hợp 15 ngữ pháp nguyên nhân kết quả trong tiếng Hàn
– Kết hợp với động từ diễn tả kế hoạch hành động trong tương lai của người nói, mang nghĩa “sẽ”– Ngữ pháp này còn mang nghĩa phỏng đoán, kết hợp với động tính từ, mang nghĩa “chắc là, có vẻ là, tôi nghĩ là”– Động tính từ có phụ âm cuối chia với 을 거예요, động tính từ không có phụ âm cuối chia với ㄹ 거예요Ví dụ:+ 내년에 결혼할 거예요-> Năm sau tôi sẽ kết hôn+ 이번 주말에 졸업장을 받을 거예요 > Cuối tuần này tôi sẽ nhận bằng tốt nghiệp
– Ngữ pháp diễn tả hành động trong tương của người nói. Nhấn mạnh vào ý chí, quyết tâm của người nói, mang nghĩa “sẽ”– Ngữ pháp này còn mang nghĩa phỏng đoán, kết hợp với động tính từ, mang nghĩa “chắc là, có vẻ là”
Ví dụ:+ 열심히 공부하겠습니다! -> Tôi sẽ học chăm chỉ+ 내일 학교에 혼자 가겠다 > Ngày mai tôi sẽ đi đến trường 1 mình
– Đuôi câu thể hiện sự ngăn cản, khuyên bảo không nên làm gì đó của người nói với người đối diện– Được dịch là “Đừng”
Ví dụ:+ 지금 12시예요. 텔레비전을 보지 말아요 > Bây giờ là 12h rồi. Đừng xem TV nữa+ 이런거를 먹지 마세요 > Bạn đừng ăn thứ này nữa
– Ngữ pháp diễn tả nghĩa vụ, bổn phận, việc gì đó phải làm, cần làm– Được dịch là “phải, cần”– Động từ có nguyên âm ㅏ và ㅗ thì + 아야 되다, động từ có các nguyên âm khác không phải ㅏ và ㅗ thì + 어야 되다, động từ kết thúc bằng 하다 > 해야 되다– 아/어야 되다 = 아/어야 하다
Ví dụ:+ 한국어를 열심히 공부해야 돼요 > Tôi phải học tiếng Hàn chăm chỉ+ 너는 운동을 많이 해야 돼여 > Bạn phải tập thể dục nhiều vào
– Được sử dụng trong tình huống người nói muốn xác nhận thông tin nào đó từ người nghe. Người nói đã biết trước về thông tin này– Được dịch là “Nhỉ?” , “Đúng không?”, “Chứ?”Ví dụ:+ 여기가 좋지요? > Ở đây tốt thật nhỉ?+ 불고기가 맛있지요? > Thịt bò xào ngon đúng không?
– Ngữ pháp diễn tả hành động đang diễn ra ở hiện tại, là thì hiện tại tiếp diễn– Được dịch là “Đang”Ví dụ:+ 숙제를 하고 있어요-> Tôi đang làm bài tập+ 란 씨는 음악을 듣고 있어요 > Lan đang nghe nhạc
👉Xem thêm: So sánh ngữ pháp 고 있다 và 아/어/여 있다
– Ngữ pháp thể hiện sự mong muốn của người nói– Được dịch là “Muốn”– Dùng với chủ ngữ ngôi thứ 1 hoặc hỏi ngôi số 2. Nếu chủ ngữ là ngôi số 3 thì ngữ pháp bị biến đổi thành > V고 싶어하다Ví dụ:+ 그 옷을 사고 싶어요-> Tôi muốn mua cái áo đó+ 이 영화를 보고 싶어요 > Tôi muốn xem bộ phim này+ 민수 씨는 포도를 먹고 싶어해요 > Minsu muốn ăn nho
– Ngữ pháp diễn tả khả năng không thể xảy ra của việc gì đó. Thường là do yếu tố khách quan bên ngoài tác động, không phải do ý muốn của chủ ngữ– Được dịch là “Không được, không thể”– 못 đứng trước động từ. Tuy nhiên, với động từ kết thúc bằng 하다, 못 đứng trước 하다Ví dụ:+ 비가 와서 학교에 못 가요-> Trời mưa nên tôi không đi học được+ 밖에 너무 시끄러워서 집중 못 해요 > Vì bên ngoài ồn ào quá nên tôi không tập trung được
– Ngữ pháp này hoàn toàn tương tự 못 + V– Ngữ pháp này thường dùng trong văn viết, còn 못 + V thường dùng trong văn nóiVí dụ:+ 비가 와서 학교에 가지 못해요-> Trời mưa nên tôi không đi học được+ 오늘 손이 아파서 피아노를 치지 못해요 > Hôm nay tôi bị đau tay nên tôi không chơi Piano được
Bạn có biết ngữ pháp phủ định 안 và 못 có điểm khác biệt gì không? Hãy liên hệ ngay với Monday để được giải đáp thắc mắc và đừng quên đăng ký ngay các khóa học ở Monday để nắm vững các kỹ năng nghe nói đọc viết tiếng Hàn nha!
– Ngữ pháp giả định về sự việc. Vế trước là điều kiện và vế sau là kết quả nếu điều kiện ở vế trước diễn ra.– Động tính từ có patchim + 으면, động tính từ không có patchim + 면– Được dịch là nếu…thì… Ví dụ:+ 돈이 많으면 집을 살 거예요 > Nếu có nhiều tiền tôi sẽ mua nhà+ 이번 학기에 저는 일등을 하면 장학금을 받을 수 있어요 > Nếu học kỳ này tôi đạt hạng 1 thì sẽ có thể nhận học bổng
– Ngữ pháp diễn tả dự định, ý định, kế hoạch làm gì đó– Được dịch là “định”Ví dụ:+ 내일 병원에 가려고 해요 > Ngày mai tôi định đi bệnh viện+ 졸업한 후에 취직하려고 해요 > Sau khi tốt nghiệp tôi định đi xin việc